
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Kristianstad FC | Nike Academy | Free | Ký hợp đồng |
| 04-03-2015 | Nike Academy | FCI Tallinn | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FCI Tallinn | Nosaby IF | Free | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Nosaby IF | Tasman United | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tasman United | Whitehawk FC | Free | Ký hợp đồng |
| 04-04-2018 | Whitehawk FC | Levanger FK | Free | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Levanger FK | Egersunds IK | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Egersunds IK | FK Arendal | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FK Arendal | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu