STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Southampton Academy | Bristol Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Free player | Cwmbran Celtic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Cwmbran Celtic | AFC Croesyceiliog | - | Ký hợp đồng |
31-10-2011 | AFC Croesyceiliog | Barry Town United | - | Ký hợp đồng |
03-01-2013 | Barry Town United | Carmarthen | - | Ký hợp đồng |
14-08-2014 | Carmarthen | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | Dagenham Redbridge | Dartford | - | Cho thuê |
13-03-2015 | Dartford | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Dagenham Redbridge | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Forest Green Rovers | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
05-01-2019 | Bolton Wanderers | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Forest Green Rovers | Hibernian | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Hibernian | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Kilmarnock | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Hibernian | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 16:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 21-01-2025 19:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 4th league | 1 | 16/17 |