
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Zagłębie Lubin Youth | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Zaglebie Lubin | Gornik Polkowice | - | Cho thuê |
| 19-01-2022 | Gornik Polkowice | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Zaglebie Lubin | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Widzew lodz | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lechia Gdansk | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 18:30 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2025 17:00 | Wisla Plock | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Lechia Gdansk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-07-2025 17:00 | GKS Katowice | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Rakow Czestochowa | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu