
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | JMG Academy Chonburi | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Muang Thong United | Nakhon Nayok FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Nakhon Nayok FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Muang Thong United | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Buriram United | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-08-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-03-2025 12:00 | Ratchaburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-01-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Champion | 1 | 23/24 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 15/16 |