
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2019 | Real de Banjul | Paide Linnameeskond | - | Cho thuê |
| 19-01-2020 | Paide Linnameeskond | Real de Banjul | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | Real de Banjul | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | Paide Linnameeskond | Banik Ostrava | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Banik Ostrava | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Paide Linnameeskond | Banik Ostrava | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2022 | Banik Ostrava | FK Pohronie | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Pohronie | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2023 | Banik Ostrava | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FK Graffin Vlasim | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Banik Ostrava | Free player | - | Giải phóng |
| 21-01-2025 | Free player | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 09:00 | Altyn Asyr FC | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 13:00 | Seychelles | Gambia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Kenya | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Gabon | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-06-2024 16:00 | Gambia | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Gambia | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 13:00 | Burundi | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Séc | 04-11-2023 13:00 | FK Graffin Vlasim | Sparta Praha B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |