STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | CD América de Cali U20 | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
12-02-2022 | America de Cali | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
14-06-2022 | Talleres Cordoba | Patronato Parana | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Patronato Parana | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Talleres Cordoba | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
11-07-2023 | Dep.Independiente Medellin | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Talleres Cordoba | Independiente Santa Fe | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Independiente Santa Fe | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2024 | Talleres Cordoba | Alianza Fútbol Club | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Alianza Fútbol Club | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2025 | Talleres Cordoba | Juventude | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Juventude | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 19:00 | Ceara | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-08-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2025 23:00 | Santos | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-07-2025 23:00 | Juventude | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2025 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-05-2025 23:00 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 19:00 | Juventude | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-05-2025 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian Cup Winner | 1 | 21/22 |