
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2018 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | ACS Foresta Suceava | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | ACS Foresta Suceava | Dacia-Buiucani | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Dacia-Buiucani | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | USD Gardolo | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | USD Gardolo | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 21/22 |