
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Tauro FC | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | San Francisco FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | - | Plaza Amador | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Plaza Amador | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | San Francisco FC | Veraguas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Veraguas FC | Costa Del Este | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Costa Del Este | Estudiantes Merida FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Estudiantes Merida FC | Metropolitanos FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2025 | Metropolitanos FC | Manta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 18:00 | Manta FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-08-2025 00:00 | Manta FC | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-06-2025 00:00 | Manta FC | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-05-2025 19:00 | Manta FC | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-05-2025 19:00 | Sociedad Deportiva Aucas | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-05-2025 18:00 | Manta FC | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 03-05-2025 00:00 | Deportivo Cuenca | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26-04-2025 21:30 | Manta FC | Liga Dep Universitaria Quito | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20-04-2025 00:00 | Independiente del Valle | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 11-04-2025 00:00 | Manta FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Panamanian Champion Clausura | 1 | 12/13 |