
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Shelbourne U19 | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Shamrock Rovers | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Millwall | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 11:30 | Swansea City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Crystal Palace | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 19:00 | Millwall | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Sheffield United | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 14:00 | Millwall | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Burnley | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Millwall | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Irish champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Best young player | 1 | 21 |