STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Karpaty Lviv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
02-07-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FC Vorskla Poltava | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian cup winner | 6 | 24/25 23/24 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Ukrainian champion | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Ukrainian U19 champion | 1 | 14/15 |