STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SC Braga U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SL Benfica B | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Rio Ave | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Benfica | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
22-08-2021 | Nottingham Forest | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Legia Warszawa | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Sporting Braga | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-04-2025 19:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-03-2025 20:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-03-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |