
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-07-2019 | OFK Titograd | Baumit Jablonec | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2020 | Baumit Jablonec | FK Iskra Danilovgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FK Iskra Danilovgrad | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Baumit Jablonec | FK Iskra Danilovgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Iskra Danilovgrad | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Baumit Jablonec | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Buducnost Podgorica | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Petrolul Ploiesti | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Sogdiana Jizak | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 31-10-2023 16:00 | Chindia Targoviste | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2023 17:30 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-10-2023 15:00 | CS Universitatea Craiova | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 1 | 22/23 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |