
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Palmeiras | FC Porto | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | FC Porto | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2025 | FC Porto | Santos | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Santos | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Juventude | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:00 | Juventude | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 19:00 | Juventude | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 19:00 | Ceara | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-08-2025 22:00 | Juventude | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2025 23:00 | Juventude | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2025 23:00 | Santos | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 22:00 | Juventude | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-05-2025 23:00 | Santos | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Portuguese cup winner | 1 | 23 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Campeão Paulista | 2 | 21/22 19/20 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |