
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Raanana | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hapoel Raanana | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Maccabi Haifa | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2025 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:30 | Ashdod MS | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 16:45 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 20/21 |
| Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |