
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | ESTAC Troyes U19 | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lyon U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Stade Rennais FC | Stade Briochin | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Stade Briochin | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Stade Rennais FC | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Farciennes | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Hapoel Afula | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Spartak Varna | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Kafr Qasem | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Afula | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Afula | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Hapoel Afula | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 24-11-2023 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 20-11-2023 17:00 | Hapoel Afula | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu