
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2017 | Houston Dynamo FC Academy | Brazos Valley Cavalry FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | Brazos Valley Cavalry FC | Houston Dynamo FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Houston Dynamo FC Academy | Brazos Valley Cavalry FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2018 | Brazos Valley Cavalry FC | Houston Dynamo FC Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Free player | Albion Hurricanes FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Albion Hurricanes FC | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2021 | Houston Dynamo | Charlotte Independence | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Charlotte Independence | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Houston Dynamo | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AFC Eskilstuna | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 04-03-2024 17:30 | Vasteras SK FK | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Hammarby | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 14:00 | Mjallby AIF | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu