
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | PAOK Thessaloniki U17 | PAOK Saloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | PAOK Saloniki U19 | Asteras Tripolis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Asteras Aktor | AEK Athens B | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2023 | AEK Athens B | KF Laci | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | KF Laci | LNZ Cherkasy | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 13:30 | Dynamo Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 10:00 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-12-2024 13:00 | LNZ Cherkasy | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu