
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Raja Casablanca U23 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | AS FAR Rabat | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | Free player | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 10-03-2024 19:00 | CAYB Club Athletic Youssoufia | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 17:00 | SCCM Chabab Mohamedia | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 28-11-2023 17:00 | AS FAR Rabat | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-11-2023 19:30 | Olympique de Safi | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan cup winner | 1 | 24/25 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 20/21 |
| Moroccan champion | 1 | 19/20 |