
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-08-2014 | - | SK Sigma Olomouc Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | SK Sigma Olomouc U17 | Sigma Olomouc U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc B | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2020 | Sigma Olomouc B | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sigma Olomouc | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2023 | Sparta Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Pardubice | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2025 | Sparta Praha | LASK Linz | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | LASK Linz | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | LASK Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | SV Ried | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-08-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | LASK Linz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | WSG Tirol | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Czech champion | 1 | 22/23 |