
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Calgary Chinooks SC | SB Chiemgau Traunstein | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | SB Chiemgau Traunstein | FC Amberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Amberg | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | SV Grodig | SK Austria Klagenfurt | Unknown | Ký hợp đồng |
| 17-08-2020 | SK Austria Klagenfurt | SSV Jahn Regensburg | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2023 | SSV Jahn Regensburg | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Wolfsberger AC | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Gent B | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | KAS Eupen | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 18:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Francs Borains | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Lierse Kempenzonen | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KAS Eupen | RFC Seraing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian cup winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |