| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2015 | - | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Galatasaray U21 | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2017 | Eyupspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2017 | Halide Edip Adivarspor | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2018 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2018 | Free player | Nart Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Nart Spor Kulübü | Yalovaspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Yalovaspor | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Sultanbeyli Belediye Spor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Osmaniyespor | Yalovaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Yalovaspor | Yomra Spor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Yomra Spor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Karsiyaka | Muglaspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Muglaspor | Yozgat Belediyesi Bozok Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |