
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | SuperSport United Youth | Kaizer Chiefs II | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Kaizer Chiefs II | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Kaizer Chiefs | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sekhukhune United | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2024 | Free player | Pretoria Callies FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 13:00 | Diables Noirs | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 19:00 | Sekhukhune United | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 16:00 | Stade Malien | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-12-2023 17:30 | AmaZulu | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 10-12-2023 19:00 | Sekhukhune United | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 19:00 | Sekhukhune United | Diables Noirs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu