| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | WA Tlemcen U21 | WA Tlemcen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | WA Tlemcen | ES Setif | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2019 | ES Setif | MC Alger | Unknown | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | MC Alger | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2023 | CR Belouizdad | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | CS Constantine | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | Simba Sports Club | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | CS Sfaxien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | CS Constantine | Bravos do Maquis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | CS Constantine | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 2 | 22/23 16/17 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |