
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2017 | Accra Lions | Monaco U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Monaco U21 | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2017 | Accra Lions | Sparta Praha B | - | Cho thuê |
| 07-09-2017 | Sparta Praha B | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-10-2017 | Accra Lions | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 31-03-2018 | Sheriff Tiraspol | CS Petrocub | - | Cho thuê |
| 29-12-2018 | CS Petrocub | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2018 | Sheriff Tiraspol | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Accra Lions | CS Petrocub | - | Cho thuê |
| 19-08-2019 | CS Petrocub | Accra Lions | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Accra Lions | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | NK Varteks Varazdin | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Shkendija Tetovo | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2023 | Free player | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Zimbru Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:45 | Zimbru Chisinau | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Moldova | 25-11-2023 12:00 | Sheriff Tiraspol | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Moldova | 28-10-2023 11:00 | CF Sparta Selemet | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 16/17 |