
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Shillong Lajong FC U18 | Shillong Lajong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2017 | Shillong Lajong FC | Sagolband United | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Sagolband United | Shillong Lajong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Shillong Lajong FC | Trau FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Trau FC | Shillong Lajong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2018 | Shillong Lajong FC | Atletico De Kolkata | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2019 | Atletico De Kolkata | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | Trau FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 14:00 | FC Goa | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 24-01-2025 14:00 | East Bengal FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-12-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-12-2024 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 14:00 | Bengaluru | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Second Division Champion | 1 | 19 |