STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SG Einheit Halle Jugend | Hallescher FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Hallescher FC Youth | Hallescher FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hallescher FC U17 | Hallescher FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hallescher FC U19 | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Hallescher FC | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SC Freiburg II | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2025 11:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-04-2025 17:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2025 12:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-02-2025 18:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 18/19 |