
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-07-2017 | Baroka FC Youth | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Baroka FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Orlando Pirates | Chippa United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chippa United | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Chippa United | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 16:00 | Siwelele | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-11-2025 17:30 | Chippa United | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 18:15 | Chippa United | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-10-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 05-10-2025 13:00 | Richards Bay | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 15:30 | Chippa United | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2025 13:00 | Polokwane City FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 09-08-2025 13:00 | Chippa United | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Polokwane City FC | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| South African cup winner | 1 | 18/19 |