STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ajax Cape Town | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Bidvest Wits | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | Maritzburg United | Cape Town Spurs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-12-2023 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-06-2023 17:30 | Maritzburg United | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Casric Stars | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-06-2023 13:00 | Cape Town Spurs | ![]() ![]() | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-05-2023 13:00 | Casric Stars | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South African cup winner | 1 | 17/18 |
South African champion | 1 | 16/17 |