
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2012 | Degerfors IF U19 | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2015 | Degerfors IF | Gazisehir Gaziantep | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-04-2016 | Gazisehir Gaziantep | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2016 | Free player | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2018 | Orebro | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2019 | Dalkurd FF | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Degerfors IF | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Borac Banja Luka | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | IK Brage | SC Eendracht Aalst | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Eendracht Aalst | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2025 | Free player | Haninge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu