
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC OKMK Olmaliq | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Kuruvchi Bunyodkor | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2020 | Lokomotiv Tashkent | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Jeonnam Dragons | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Qizilqum Zarafshon | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Lokomotiv Tashkent | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sogdiana Jizak | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 22/23 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 7 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Uzbek Champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 12/13 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 17 |