
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-08-2018 | St. Andrews U19 | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2019 | St. Andrews | Sliema Wanderers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Sliema Wanderers FC | St. Andrews | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | St. Andrews | Sliema Wanderers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Sliema Wanderers FC | St. Andrews | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | St. Andrews | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Frosinone | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Us Pergolettese | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Frosinone | Balzan FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Balzan FC | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2023 | Frosinone | - | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2023 | Frosinone | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 24-09-2025 12:00 | Kallithea | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania | Malta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Netherlands | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Poland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Malta | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czechia | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu