STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | - | GD Chaves U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GD Chaves U17 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC Paços de Ferreira U19 | GD Chaves U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | GD Chaves U19 | Juventude de Pedras Salgadas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Juventude de Pedras Salgadas | GD Chaves B | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | GD Chaves B | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Beira-Mar | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Clube Desportivo Trofense | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | Swift Hesperange | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-08-2025 10:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Sporting CP B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-05-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-05-2025 13:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | Maritimo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-04-2025 14:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2025 11:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 11:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 23-09-2023 17:30 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Sieger Campeonato de Portugal | 1 | 20/21 |