
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Paradou AC | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Stade Lavallois MFC | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Paradou AC | MC Alger | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 17-02-2024 17:00 | MC Alger | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 16-12-2023 17:00 | MC Alger | USM Khenchela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 07-12-2023 18:00 | Paradou AC | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 25-11-2023 14:00 | Union Sportive Souf | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 17-11-2023 17:00 | MC Alger | JS Saoura | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |