| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rot-Weiß Cuxhaven U19 | Rot-Weiß Cuxhaven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rot-Weiß Cuxhaven | Eintracht Cuxhaven (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Eintracht Cuxhaven (- 2023) | ESC Geestemunde | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2020 | ESC Geestemunde | Eintracht Cuxhaven (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Eintracht Cuxhaven (- 2023) | SV Atlas Delmenhorst | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Atlas Delmenhorst | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Wiedenbruck | SV Atlas Delmenhorst | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niedersachsen (Amateure) Winner | 1 | 24/25 |