
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | BATE Borisov II | Isloch Minsk Region II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Isloch Minsk Region II | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | FK Isloch Minsk | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | FK Vitebsk | FC Molodechno | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2025 | FC Molodechno | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 23/24 |