
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Jumunjin Middle School | Gangneung Jungang High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gangneung Jungang High School | Yeongdeungpo Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Yeongdeungpo Technical High School | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | - | Yeungnam University | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Yeungnam University | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Seoul E-Land FC | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Gimhae City | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Pocheon FC | Geoje Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Geoje Citizen | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Ansan Greeners FC | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-10-2025 05:00 | Gyeongnam FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 20/21 |