
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Bangkok Christian College | Big Bang Chula United (1976-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Big Bang Chula United (1976-2017) | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-12-2019 | Chainat Hornbill FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 17-05-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-03-2025 12:00 | Ratchaburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Chiangrai United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |