
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Mashal Muborak | Nasaf Qarshi | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Nasaf Qarshi | Mashal Muborak | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2020 | Mashal Muborak | Kuruvchi Bunyodkor | - | Cho thuê |
| 09-08-2020 | Kuruvchi Bunyodkor | Mashal Muborak | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Mashal Muborak | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Turon Yaypan | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |