
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | SV Donau Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | SK Rapid Wien Youth | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2009 | TWL Elektra Youth | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Stadlau | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SV Mattersburg Amateure | SC Leopoldsdorf/Mfd. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | SC Leopoldsdorf/Mfd. | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | ASK Ebreichsdorf | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Trenkwalder Admira Wacker | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2023 | SV Horn | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 12:30 | FC Liefering | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | SKN St.Polten | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SKN St.Polten | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | SKN St.Polten | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | SK Rapid II | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2024 17:00 | SKN St.Polten | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| First league Lower Austria champion | 1 | 14/15 |