| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | CA Petróleos Luanda U19 | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2013 | Porcelana FC | CA Petróleos Luanda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CA Petróleos Luanda | GD Interclube Luanda | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | GD Interclube Luanda | Young Africans SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2021 | Young Africans SC | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | CA Petróleos Luanda | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 06-04-2024 16:00 | Petro Atletico de Luanda | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 30-03-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Angola Supercup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Angolan Cup Winner | 1 | 22/23 |