
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | Naftan Novopolock | Polotsk | - | Cho thuê |
| 01-12-2010 | Polotsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2011 | Naftan Novopolock | Volna Pinsk | - | Cho thuê |
| 01-12-2011 | Volna Pinsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2012 | Naftan Novopolock | Volna Pinsk | - | Cho thuê |
| 31-12-2012 | Volna Pinsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-04-2013 | Naftan Novopolock | Granit Mikashevichi | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | Granit Mikashevichi | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Naftan Novopolock | FK Vitebsk | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | FK Vitebsk | Naftan Novopolock | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2016 | Naftan Novopolock | Granit Mikashevichi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2016 | Granit Mikashevichi | Neman Grodno | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2017 | Neman Grodno | FK Olmaliq | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2019 | FC OKMK Olmaliq | Okzhetpes | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2019 | Okzhetpes | FC OKMK Olmaliq | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 23/24 08/09 |
| Tajikistan Champion | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |