
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Genk U23 | Albany Great Danes (University at Albany) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Albany Great Danes (University at Albany) | FC Tucson | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | FC Tucson | Albany Great Danes (University at Albany) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Albany Great Danes (University at Albany) | Reading United AC | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Reading United AC | Albany Great Danes (University at Albany) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2019 | Albany Great Danes (University at Albany) | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Forge FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Phoenix Rising FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-11-2023 00:00 | Charleston Battery | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-10-2023 02:00 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 22/23 |
| Canadian Champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |