
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Hammarby IF U17 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby IF U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Hammarby IF U17 | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 09-08-2021 | Hammarby TFF | Hammarby IF U17 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Hammarby IF U17 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hammarby | RC Celta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Sant Andreu | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | RC Celta | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | RC Celta | PAOK Saloniki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | VfB Stuttgart | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | Armenia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu