
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | TAS Casablanca | IZK Khémisset | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | IZK Khémisset | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2021 | MCO Mouloudia Oujda | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | AS FAR Rabat | Al-Sailiya | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Al-Sailiya | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Ittihad Riadi Tanger | Qadsia SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá câu lạc bộ Vịnh | 23-10-2024 15:15 | Al-Arabi SC | Al Qadisiya SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 1 | 22/23 |
| Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |
| African Nations Championship winner | 1 | 20/21 |