
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Corboux FC | FC Lubumbashi Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Lubumbashi Sports | Forest Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Forest Rangers FC | Nkana FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2019 | Nkana FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | El Gounah | El Ahly Cairo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-09-2021 | El Ahly Cairo | Yeni Malatyaspor | 0.254M € | Cho thuê |
| 27-12-2021 | Yeni Malatyaspor | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | El Ahly Cairo | Al-Sailiya | 0.178M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Sailiya | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | El Ahly Cairo | Al-Qadisiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Al-Qadisiya | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2023 | El Ahly Cairo | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2024 | Free player | Al-Nahda Club | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Al-Nahda Club | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 23-04-2024 16:00 | Al Nahda SC | Al Ahed SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 16-04-2024 16:00 | Al Ahed SC | Al Nahda SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 19-02-2024 16:00 | Al Nahda SC | Al-Riffa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 12-02-2024 16:00 | Al-Riffa | Al Nahda SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| CAF Champions League winner | 1 | 20/21 |