
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | AIK Solna U17 | Älvsjö AIK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2018 | Älvsjö AIK U19 | Vasalunds IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Vasalunds IF | Älvsjö AIK U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Älvsjö AIK U19 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Hammarby U19 | IK Frej Taby | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | IK Frej Taby | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2021 | Varbergs BoIS FC | Vålerenga Fotball Elite | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2022 | Vålerenga Fotball Elite | Mjallby AIF | - | Cho thuê |
| 24-07-2022 | Mjallby AIF | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Vålerenga Fotball Elite | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Degerfors IF | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 14:30 | Osters IF | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-05-2025 14:30 | Osters IF | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-04-2025 12:00 | Osters IF | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-04-2025 15:30 | Osters IF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | Varbergs BoIS FC | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Osters IF | GIF Sundsvall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Ostersunds FK | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-10-2023 12:00 | Osters IF | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu