







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Benfica Sad U17 | GD Chaves U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | GD Chaves U17 | GD Chaves U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | GD Chaves U19 | GD Chaves B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | GD Chaves B | Braga U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Braga U23 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | Sporting Braga II | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Academica Coimbra | Arges | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Arges | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2023 | FCV Farul Constanta | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 13:30 | Nyiregyhaza |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-12-2024 18:00 | ETO FC Győr |   | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-10-2024 16:45 | ETO FC Győr |   | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-09-2024 17:00 | ETO FC Győr |   | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2024 18:00 | Diosgyor VTK |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2024 18:00 | Kecskemeti TE |   | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2024 13:45 | ETO FC Győr |   | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 16:00 | ETO FC Győr |   | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |