
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC St. Pauli Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Borussia Dortmund | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | OGC Nice | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 16:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 15:45 | Lyngby | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 14:00 | FC Copenhagen | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | FC Copenhagen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | FC Copenhagen | FC Basel 1893 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 5 | 20/21 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 2 | 18/19 17/18 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 17/18 |