STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2023 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2023 18:00 | Atzeneta UE | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:30 | Tardienta | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 15:00 | Numancia | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 09:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Illescas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 10:00 | Cacereno | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 10:00 | Ursaria | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 20-05-2023 15:00 | RSC International | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 30-04-2023 10:00 | Mostoles | ![]() ![]() | RSC International | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu