
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Harmony Sports Academy | Orlando Pirates Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Orlando Pirates Reserves | SuperSport United Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | SuperSport United Reserves | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | 0.587M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-09-2024 | Mamelodi Sundowns | Sekhukhune United | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sekhukhune United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | South Africa | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Zimbabwe | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-09-2025 17:30 | Orlando Pirates | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-09-2025 16:00 | Orlando Pirates | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 16:00 | South Africa | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Lesotho | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-08-2025 13:00 | Chippa United | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-08-2025 17:30 | Orlando Pirates | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-08-2025 17:30 | Orlando Pirates | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 2 | 25/26 17/18 |
| South African champion | 2 | 23/24 22/23 |
| African Football League Winner | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |